|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bị sị
adj Down in the mouth, sagging with dissatisfaction mặt mày bị sị to be down in the mouth, to wear a long face
| [bị sị] | | | down in the mouth | | | Mặt mày bị sị | | To be down in the mouth; to wear a long face |
|
|
|
|